Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poky ” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • / ´pɔkit¸vetou /,
  • phương pháp pokenske,
  • như hooky,
  • / ´pɔkit¸pistl /, danh từ, súng lục bỏ túi, (đùa cợt) chai rượu bỏ túi,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • vật liệu cách nhiệt kapok,
  • chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay
  • / ´pɔk¸ma:kt /, tính từ, rỗ, rỗ hoa (mặt),
  • / ´pɔkliη /, Danh từ: lợn con, lợn nhỏ,
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • / hai´pɔkə¸rizəm /, danh từ, tên gọi âu yếm,
  • / ´smɔ:l¸pɔks /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, Y học: bệnh đậu mùa, para-smallpox, bệnh đậu mùa nhẹ
  • / ə´pɔkrifə /, Danh từ: (tôn giáo) kinh nguỵ tác,
  • / ´hip¸pɔkit /, danh từ, túi quần ngay sau hông,
  • / ´tʃikən¸pɔks /, danh từ, (y học) bệnh thuỷ đậu,
  • Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top