Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poky ” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng, cuộc thi cuối cùng, cuộc tranh...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu), (thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng...
  • / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming , speculation , action * , laying odds , bet , casino , poker , racing , roulette , tombola
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như polythene, polyetylen, polyêtylen, po-li-ê-ti-len, chlorinated polyethylene (cpe), polyetylen clo hóa, cross-linked polyethylene (xpe), polyetylen liên kết ngang,...
  • tấm bằng chất polixtiren nở, tấm bằng chất polixtiren xốp, giấy polystirol, giấy polystyren, tấm mỏng polystyren, lá polystirol, lá polystyren,
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • băng polyropylen, đai polyropylen, dây polyropylen,
  • băng polyropylen, đai polyropylen, dây polyropylen,
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • panen cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyurethan,
  • mẫu polya, mô hình polya,
  • bao polyetylen, nắp phủ polyetylen,
  • sơn epoxy, coal tar epoxy paint, sơn epoxy hắc ín
  • chất dính kết keo epôxy, chất dính kết keo êpôxy, chất dính kết keo epôxy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top