Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prière” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa: adjective, procreant
  • dạng thẻ, printed card form, dạng thẻ in được
  • tập được sắp, well-ordered set, tập được sắp tốt
  • / ,æpri'hensivli /, Phó từ: lo lắng, bứt rứt,
  • / ¸eipai´reksiə /, Y học: tình trạng không sốt,
  • chương trình ưu tiên, high-priority program, chương trình ưu tiên cao
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • / pri´seʃənəl /,
  • / pri¸ventə´biliti /,
  • / pri'ventivli /,
  • định luật preece,
  • / pri´zentə /,
  • chỉ tiêu tự định, autonomous-expenditure multiplier, số nhân chi tiêu tự định
  • /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • / ¸inkɔmpri¸hensə´biliti /, danh từ, sự không thể hiểu được, sự khó hiểu,
  • Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • / ¸pri:fek´tɔ:riəl /, như prefectoral,
  • / pri´zentətiv /, Tính từ: biết trực tiếp sự vật bằng giác quan,
  • / pri´zentiv /, tính từ, Để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top