Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prisée” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prai´mi:vəl /, như primeval,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như wage-rise,
  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • / ¸kɔmpri´hend /, Ngoại động từ: hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm, Kỹ thuật chung: bao hàm, Từ đồng...
  • / pri'peəd/, Tính từ: Được xử lý đặc biệt, Nghĩa chuyên ngành: đã chuẩn bị, đã xử lý sơ bộ, được điều chế, Từ...
  • /,repri'zentətiv/, Tính từ: miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, Danh từ: cái tiêu...
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
  • hai bó, hai gói, hai lô, hai thành phần, two-pack paint, loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần, two-pack primer, ngòi nổ hai thành phần
  • / ei:vi /, viết tắt, nghe nhìn ( audio-visual), bản dịch (kinh thánh) được chính thức phê chuẩn ( authorised version), von hệ từ,
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • hiện hành, hiện tại, hiện thời, at the present time, vào thời điểm hiện tại
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • / ¸inkɔmpri¸hensə´biliti /, danh từ, sự không thể hiểu được, sự khó hiểu,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • Phó từ: thuyết phục, lôi cuốn, every candidate presents charismatically his future plans, ứng cử viên nào cũng trình bày kế hoạch tương lai...
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top