Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Professional name” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trò đặt tên,
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • Thành Ngữ:, to name the days, name
  • Thành Ngữ:, to name after ; to name for ( from ), đặt theo tên (của người nào)
  • bảng tên, secondary system name table, bảng tên hệ thống thứ cấp, segment name table, bảng tên đoạn
  • danh từ, họ, Từ đồng nghĩa: noun, byname , cognomen , last name
  • hệ thống tên miền, dns ( domain name system ), hệ thống tên miền (dns), domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • noun: bre & name / 'ɪŋkri:s /, verb: bre & name / ɪn'kri:s /, Danh từ: sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, Động từ: tăng lên, tăng thêm, lớn...
  • / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, aka , alias , anonym , appellation , assumed name , byname , handle * , label , moniker...
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • bre & name / 'fri:kwənt /, bre & name / fri'kwent /, Hình thái từ: Tính từ: thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập), hay lui tới; hay ở,...
  • bre / ə'dres /, name / ə'dres hoặc 'ædres /, bre & name / ə'dres /, hình thái từ: Danh từ: Địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong...
  • / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề, chuyên, Danh từ: người chuyên nghiệp, (thể dục,thể...
  • Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập Toán & tin tên truy cập assigned access name tên truy cập được gán (tên truy cập gán) Điện tử & viễn thông tên truy nhập assigned access name tên truy nhập gán  
  • / prə´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, để rước đi trong đám rước, Danh từ: bài thánh ca trong...
  • bre & name / gi:s /,
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • tên đoạn, segment name table, bảng tên đoạn
  • bre & name / 'mɪnɪmə /, số nhiều của minimum,
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top