Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Punch in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như launching pad, bệ phóng tên lửa,
  • Phó từ: Đúng giờ (không chậm trễ), arrive punctually, đến đúng giờ, depart punctually, đi đúng giờ
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
  • Idioms: to be very punctilious, quá câu nệ hình thức
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • Thành Ngữ:, to launch into eternity, chết, qua đời
  • chùm hạt, bunching of a beam of particles, sự chụm lại của một chùm hạt
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • Danh từ: người tham dự, all the attenders at today's seminar are invited for lunch, tất cả những người tham dự cuộc hội thảo hôm nay đều...
  • / əb'sesiv /, Tính từ: (thuộc) sự ám ảnh, she's obsessive about punctuality, bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ,
  • / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • sụnchêm khớp,
  • Danh từ, cũng flaunching: mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
  • / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of squaddies, một tốp lính mới
  • / pʌηk´tiliou /, Danh từ, số nhiều punctilios: chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...); tính cầu kỳ hình thức, tính câu nệ, thái độ kỹ tính (chú ý cẩn thận đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top