Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “RSS” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • / ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ đồng nghĩa: noun, procession , sequence , succession , chain , course , order , progression...
  • Thành Ngữ:, to cross swords, sword
  • / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cheating , double-crossing...
  • Thành Ngữ:, to cross one's fingers, hy vọng
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
  • Thành Ngữ:, to get one's wires crossed, hiểu sai, hiểu nhầm
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo
  • Phó từ: không tả nổi, không tả xiết, inexpressibly parsimonious, bủn xỉn không tả nổi
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • / ´bærənis /, Danh từ: nam tước phu nhân, nữ nam tước, Từ đồng nghĩa: noun, peeress , gentlewoman , lady , aristocrat
  • / 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective, hapless , ill-fated , ill-starred , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • Danh từ: người nga, Tính từ: thuộc người nga,
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top