Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ready assets” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vốn cố định, Kỹ thuật chung: bất động sản, tài sản cố định, Kinh tế: tài sản cố định, active part of fixed assets, thành phần hoạt động của...
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • / ´ædi¸pous /, Tính từ: béo, chứa mỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, fat , greasy , oily , oleaginous , unctuous
  • tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets per share, tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu, price net tangible assets ration,...
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • / kwik´sɔtik /, Tính từ: hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical...
  • Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture, kiến trúc hào nhoáng
  • Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới
  • / ¸ʌnə´pi:liη /, Tính từ: không hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , disgusting , dreary , dull , insipid , plain , somber , subfuscous , trite , ugly , unappetizing...
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • / ¸sʌpli´keiʃən /, Danh từ: sự năn nỉ, sự van xin; lời khẩn khoản, Đơn thỉnh cầu, Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation...
  • Thành Ngữ:, to tread water, bơi đứng
  • Thành Ngữ:, to read out, đọc to
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • Thành Ngữ:, to read on, đọc tiếp
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top