Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Readying” Tìm theo Từ | Cụm từ (502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự gia công bằng axit, sự xử lý bằng axit, sulphuric acid treating, sự xử lý bằng axit sunfuric
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • phí tổn tăng dần, increasing cost industry, công nghiệp phí tổn tăng dần
  • lò phả ứng nhân, lò phản ứng tái sinh, thermal breeding reactor, lò phản ứng tái sinh nhiệt
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt, stress relief heat treating, sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • sự làm sạch nước, sự xử lý nước, feed water treating, sự xử lý nước nồi hơi
  • / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất vả vô cùng
  • / ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn luân, hôn nhân cận thân, Từ đồng nghĩa: noun, interbreeding...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top