Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reelection” Tìm theo Từ | Cụm từ (518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸refə´rendəm /, Danh từ: cuộc trưng cầu ý dân, Kinh tế: trưng cầu dân ý, Từ đồng nghĩa: noun, election , mandate , poll...
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
  • / i´lekʃən /, Danh từ: sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, Từ đồng nghĩa: noun, a general election, cuộc tổng tuyển...
  • kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận, adjacent channel rejection, sự loại bỏ...
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ri´flekʃən /, Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ, sự phản ánh, sự...
  • Danh từ: sự chọn lựa trước, sự chọn trước, sự lựa chọn trước,
  • / ri´sekʃən /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ, Xây dựng: giao hội nghịch, Y học: cắt đoạn, Kỹ...
  • / di'flekʃn /, Danh từ: sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng, Toán...
  • / ¸di:si´lekʃən /, danh từ, sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội,
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • Phó từ: suy nghĩ, ngẫm nghĩ,
  • / si'lekʃn /, Danh từ: sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa; số lượng...
  • / ri´fekʃən /, Danh từ: bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ, sự giải khát, Kỹ thuật chung: sự phục hồi,
  • hiện tượng biến thoái, sự biến thoái, thủy thoái, sự rút,
  • mặt phẵng phản xạ,
  • nguyên lý phản xạ,
  • cách tử bậc phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top