Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relâcher” Tìm theo Từ | Cụm từ (35) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Idioms: to have reached the end of life, gần chết, lâm chung
  • Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
  • / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học
  • Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực...
  • Idioms: to have reached the age of understanding, Đến tuổi biết suy xét
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • chú tom (nhân vật tiểu thuyết của beacher stowe), người da đen xu nịnh; kẻ phản lại quyền lợi của người da đen,
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • / ´said¸wind /, danh từ, gió tạt ngang, Ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp, the announcement reached us by a side-wind, lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp
  • / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun, expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top