Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rescription” Tìm theo Từ | Cụm từ (226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì), an uncoloured description of events,...
  • như imprescriptible,
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
  • Danh từ: người chủ trương prescriptivism,
  • Tính từ: (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được, bất khả xâm phạm, an imprescriptible right, quyền bất khả xâm...
  • / kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ đồng nghĩa: noun, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh...
  • Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
  • Tính từ: thuộc restrictionism, Danh từ: người theo restrictionism,
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • giới hạn tốc độ, speed restriction board, biển giới hạn tốc độ, speed restriction board, tín hiệu giới hạn tốc độ
  • voluntary restriction of exports,
  • tự nguyện hạn chế xuất khẩu, voluntary restriction of exports,
  • hạn chế giờ làm việc, giờ làm việc, hours of work , restriction of, hạn chế giờ làm việc
  • / pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc, (y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho...
  • / dɪˈskrɪpʃən /, Danh từ: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp,...
  • / in'skripsn /, Danh từ: câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần, Toán & tin: ssự...
  • / prə´skripʃən /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự trục xuất, sự đày ải, sự cấm, sự bài trừ, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction ,...
  • Danh từ: sự miêu tả lại,
  • / əs´kripʃən /, Danh từ: sự đổ tại, sự đổ cho, sự gán cho, sự quy cho, (tôn giáo) lời tán tụng chúa (sau bài giảng kinh), Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top