Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Resting on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phá băng tự động, sự phá băng tự động, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting cycle, chu kỳ phá băng tự động, automatic defrosting refrigerator, tủ lạnh phá băng tự...
  • / i´rektiη /, Kỹ thuật chung: lắp ghép, lắp ráp, lật hình, sự lắp ráp, erecting eyepiece, thị kính lật hình, erecting lens, thấu kính lật hình, erecting prism, lăng kính lật hình,...
  • thời gian thử, thời gian kiểm tra, program testing time, thời gian thử chương trình
  • bộ kiểm tra, bộ thử, máy kiểm tra, máy thử, máy thử nghiệm, thiết bị thử, thiết bị thử nghiệm, thiết bị thử, armature testing apparatus, máy thử nghiệm phần ứng điện, quick testing apparatus, thiết...
  • chẻ đá, gia công đá, gọt đá, sự ốp đá, sự ốp gạch, đẽo đá, mài nhẵn mặt đá, stone dressing machine, máy gia công đá, stone-dressing apparatus, thiết bị gia công đá
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • bản giám định (sản phẩm), công ty kiểm nghiệm, thư tiến cử, united states testing company, công ty kiểm nghiệm mỹ
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • / ´tri:¸tɔp /, danh từ, ( số nhiều) ngọn cây, birds nesting in the tree-tops, những con chim làm tổ trên các ngọn cây
  • sự bảo trì từ xa, bảo dưỡng từ xa, bảo trì từ xa, remote maintenance and testing system (rmats), hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
  • thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ (thống) phá băng bán tự động
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • gàu đổ bê tông, monorail concreting skip, gàu đổ bê tông một ray
  • sự thử chương trình, sự thử nghiệm chương trình, thử chương trình, trắc nghiệm chương trình, sự kiểm tra chương trình, program testing time, thời gian thử chương trình
  • độ bền khí nghiền vụ, cường độ chịu nén, độ bền nén vỡ, giới hạn bền nén, giới hạn bền nén, độ bền chống nén vỡ, crushing strength testing machine, máy thí nghiệm cường độ chịu nén
  • độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers
  • / ´linimənt /, Danh từ: (y học) dầu xoa bóp, Y học: dấu xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cream , dressing , embrocation ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top