Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rewarn” Tìm theo Từ | Cụm từ (929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • / ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may: đánh ống lại, Toán & tin: cuộn trở lại,...
  • / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • báo cáo bán hàng, hàng trả lại, tiền thu bán hàng, sales return account, tài khoản hàng trả lại
  • Thành Ngữ:, the point of no return, di?m b?t kh? vãn h?i
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • bộ làm ẩm không khí, van điều khiển khí nén, bộ điều chỉnh gió, clapê gió, van điều tiết không khí, return air damper, clapê gió hồi
  • / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness , regard
  • / i´repərəbl /, Tính từ: không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được, Kỹ thuật chung: không sửa chữa được, Từ...
  • / eks¸tempə´rɛərili /,
  • bình dewar hở,
  • / prep /, Danh từ: (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation, (từ mỹ, nghĩa...
  • Tính từ: táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky, a risqué remark, một lời nhận xét khiếm nhã
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • / əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa: adjective, obstreperous behaviour , children, hành vi ngỗ ngược, những đứa trẻ...
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / refərol /, Danh từ: sự chuyển đến, sự được chuyển đến, người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì,
  • tính từ, (viết tắt) của retired về hưu (như) ret, nội động từ, (viết tắt) của returned trở về (như) ret,
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top