Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roose” Tìm theo Từ | Cụm từ (526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Idioms: to be caught in a noose, bị mắc bẫy
  • Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Danh từ: (động vật học) ngỗng trời branta, br“nt brant-goose, br“nt'gu:s
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
  • Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • Thành Ngữ:, to have a loose tongue, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • Thành Ngữ:, to loose someone's tongue, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa
  • Thành Ngữ:, to cut loose, hành động bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top