Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roose” Tìm theo Từ | Cụm từ (526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • như squarrose,
  • hiệu ứng roosa,
  • Idioms: to do sth in a loose manner, làm việc gì không có phương pháp, thiếu hệ thống
  • Thành Ngữ:, to cook sb's goose, chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aspire to , begrudge , choose...
  • Thành Ngữ:, to put one's head into the noose, dút d?u vào r?, t? dua d?u vào thòng l?ng
  • Thành Ngữ:, to put one's neck /head into the noose, đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng
  • Thành Ngữ:, to get loose from, thoát ra khỏi
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • Thành Ngữ:, to let loose the dogs of war, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, viết tắt,...
  • / ´lu:sli /, phó từ, lỏng lẻo, lòng thòng, public order in remote areas is often loosely managed, trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo
  • / 'louki: /, tính từ, không quá sôi nổi, không quá gây xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, easygoing , laid-back * , loose , low-pitched...
  • Thành Ngữ:, to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình nhân để giữ gìn
  • Thành Ngữ:, rule the roost, làm trùm; đứng đầu, chỉ huy một tổ chức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top