Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough and tumble” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
  • Thành Ngữ:, to leaf through sth, đọc lướt qua
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh, roughing slot-mill, dao phay rãnh thô
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, to put someone through his paces, thử tài ai, thử sức ai
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • Thành Ngữ:, to look through colour of spectacles, nhìn s? vi?c không dúng v?i th?c t?; nhìn s? vi?c qua c?p kính màu
  • Idioms: to do sth through the instrumentality of sb, làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly basutoland, it is a member of the commonwealth of nations. the name lesotho roughly translates...
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top