Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rural parts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb, not enough , partly , partially , incompletely...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • ứng suất do uốn, ứng suất uốn, allowable flexural stress, ứng suất uốn cho phép, repeated flexural stress, ứng suất uốn lặp, repeated flexural stress, ứng suất uốn theo chu kỳ
  • mạng nơron, Kỹ thuật chung: mạng thần kinh, mạng nơ ron, ann ( artificialneural network ), mạng thần kinh nhân tạo, artificial neural network, mạng thần kinh nhân tạo, cellular neural network...
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • vùng nông nghiệp, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ngoại thành, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ven đô
  • / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize the traitors, tước quốc tịch của những kẻ phản bội, to denaturalize oneself,...
  • đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn...
  • bộ phận kết cấu, cấu kiện kết cấu, cấu kiện xây lắp, chi tiết kết cấu, cấu kiện, chi tiết liên kết, chi tiết nối, securing of structural member, sự gia cố bộ phận kết cấu, non-structural member, cấu...
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • di tích kiến trúc, conversion of architectural monument into a museum, sự bảo tàng các di tích kiến trúc, religious architectural monument, di tích kiến trúc tôn giáo
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top