Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sémite” Tìm theo Từ | Cụm từ (671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kɔtə´nɔpəlis /, danh từ, (đùa cợt) thành phố man-se-xte (trung tâm kỹ nghệ bông),
  • / ´seli¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) selenit, ( selenite) người trên mặt trăng,
  • Thành Ngữ:, to take the edge off one's appetite, làm cho ăn mất ngon
  • hõm sebileau, hõm dưới lưỡi,
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • sự ngắt nguồn, sự tắt nguồn, ngắt điện, remote power off, sự ngắt nguồn từ xa
  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / ´mækrou-pə'ræmitə /, tham số macrô,
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
  • đo đạc từ xa, đo lường từ xa, sự đo từ xa, đo từ xa, digital remote measurement unit (drmu), khối đo lường từ xa số
  • / rə´si:m /, Danh từ: (thực vật học) cành hoa (hoa đậu lupin..), Y học: chùm (hoa), syn racemate,
  • / ´ʃi:lait /, Danh từ: (khoáng chất) silit, Hóa học & vật liệu: selit, Xây dựng: vonfamat chì,
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • Thành Ngữ:, sexual appetite, tình dục
  • / i´riθrou¸sait /, Danh từ: hồng cầu, Y học: hồng cầu, erythrocyte fragility test, thử nghiệm tính bở hồng cầu, erythrocyte sedimentation, tốc độ lắng...
  • / ¸pætri´mouniəl /, tính từ, (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản, (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, hereditary , inherited
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • / 'læmineitid /, Tính từ: thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá, Hóa học & vật liệu: bị phân lớp, Kỹ...
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top