Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SFU” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.953) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´mɔ:sful /, Tính từ: rất ăn năn, rất hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a remorseful confession,...
  • Danh từ, số nhiều binfuls, binsful: một thùng đầy,
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ´gla:sful /, Danh từ: cốc (đầy), Kinh tế: cố đầy, a glassful of sugar, một cốc đầy đường
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / ´blisfuli /, phó từ, hạnh phúc, sung sướng,
  • / ´blisfulnis /, danh từ, niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng,
  • / ´greisfulnis /, danh từ, vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã,
  • / ʌn´pi:sful /, tính từ, không hoà bình, không bình yên, không thanh thản, không thái bình, không yên tĩnh,
  • / ´wain¸gla:sful /, Danh từ: cốc (đầy), (y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (như) wineglass,
  • / dis´fʌηkʃən /, Danh từ, cũng disfunction: (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể,
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
  • / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible...
  • / ´fɔ:sful /, Tính từ: mạnh mẽ, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / sək´sesfulnis /, danh từ, sự có kết quả; thành công; đỗ đạt, sự thắng lợi, Từ đồng nghĩa: noun, arrival
  • / ´fɔ:sfulnis /, danh từ, tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động; tính chất thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, magnetism , power
  • / ri´sɔ:sful /, Tính từ: có tài xoay sở, tháo vát; nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´blisful /, Tính từ: hạnh phúc, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beatific , cool * , crazy ,...
  • / 'greisful /, Tính từ: có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã, Kỹ thuật chung: duyên dáng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top