Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SFU” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.953) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sju:dou´rændəm /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên giả, pseudorandom sequence, chuỗi ngẫu nhiên giả
  • / ´sferulə /, tính từ, có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ),
  • / ´sku:pful /, danh từ, số lượng được múc lên bằng cái muỗng (xẻng, gầu..) (như) scoop,
  • / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude , thanks
  • Thành Ngữ:, wishful thinking, mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • / 'fænsifulnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính đồng bóng, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật,
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • / 'dændrəf/ /, Danh từ: gàu bám da đầu, Từ đồng nghĩa: noun, flakes , seborrhea , furfur , scurf
  • / 'ʃeimful /, Tính từ: Đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, shameful...
  • / 'pi:sfl /, Tính từ: hoà bình, thanh thản, thái bình, yên tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a peaceful...
  • / ¸ʌnə´pri:ʃiətiv /, Tính từ: không ưa thích, không biết thưởng thức, không tán thưởng, không chuộng, Từ đồng nghĩa: adjective, ungrateful , unthankful...
  • Ngoại động từ: (tôn giáo) hoá thể, Từ đồng nghĩa: verb, metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate...
  • / ʌn´mə:sifulnis /, danh từ, tính không hay thương xót, tính không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm, tính không khoan dung,
  • / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a baleful...
  • / ¸vitri´ɔlik /, Tính từ: sunfuric, (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, sâu cay, Kỹ thuật chung: sunfat, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kʌmfi /, Tính từ: (thông tục) (như) comfortable, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easeful , easy , snug , homey , soft
  • / ´mə:siful /, Tính từ: nhân từ; khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all heart , beneficent , benign...
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
  • / 'sku:bə /, Danh từ: bình khí nén của thợ lặn, Xây dựng: bình khí để lặn, Kỹ thuật chung: thiết bị lạnh, scuba diving,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top