Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See about” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.980) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì
  • Idioms: to be unsatisfied about sth, còn ngờ điều gì
  • Idioms: to be rosy about the gills, nước da hồng hào
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Idioms: to be bolshie about sth, ngoan cố về việc gì
  • Idioms: to go about to do sth, cố gắng làm việc gì
  • Thành Ngữ:, the one about sb/sth, lời nói đùa về ai/cái gì
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • Idioms: to be reticent about sth, nói úp mở về điều gì
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, to lay about one, dánh t? phía
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • Thành Ngữ:, about right, đúng, đúng đắn
  • Thành Ngữ:, to send sb about his business, tống khứ, đuổi thẳng cánh
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top