Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See how it flies” Tìm theo Từ | Cụm từ (193.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh, Kinh tế: hạt lanh, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
  • Thành Ngữ: Kinh tế: fomat cứng, hard cheese, (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • Thành Ngữ:, to see how the land lies, sự thể ra sao
  • viết tắt, liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết ( union of soviet socialist republies),
  • / ¸endɔ:´si: /, như endorsee, Kinh tế: người được ký hậu,
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều đó lại làm tăng thêm sức hấp dẫn,
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • / ´selflis /, Tính từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác, Từ đồng nghĩa: adjective, selfless devotion to one's children, hết lòng quên mình...
  • / pə´fidiəs /, Tính từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, Từ đồng nghĩa: adjective, he is betrayed by perfidious allies, anh ta đã bị phản bội bởi...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top