Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sensile” Tìm theo Từ | Cụm từ (563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , pennilessness , penuriousness , penury , privation...
  • Idioms: to have a comprehensive mind, có tầm hiểu biết uyên bác
  • / diˈfensləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, caught , endangered , exposed , hands tied , helpless , indefensible , in line of fire , like a clay...
  • / træns'leiʃn /, Danh từ: sự dịch, bản dịch, bài dịch; cái được dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyên chuyển (một giám mục) sang địa...
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • / 'mɑ:kʌp /, đánh dấu, thương mại: sự tăng giá, số tiền cộng vào trong việc tính toán giá bán, (gồm chi phí và lợi nhuận), extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu...
  • / ´nouəbl /, tính từ, có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, visible , plain , comprehensible , obvious , understandable , clear...
  • / ´sensitivnis /, Danh từ: tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng, tình trạng bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, tình trạng dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì, tính...
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / di¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây tê, Toán & tin: khử nhạy, Kỹ thuật chung: sự khử nhạy, Địa...
  • nhạy cảm với lãi suất, interest sensitive stock, chứng khoán nhạy cảm với lãi suất
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • Phó từ: Đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản, a ruinously expensive meal, một bữa ăn tệ hạii
  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety , high-strung...
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
  • Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive clothes, các quần áo đắt tiền một...
  • / ¸foutou¸sensi´tiviti /, Danh từ: sự nhạy cảm ánh sáng, Toán & tin: tính nhạy sáng, Y học: độ nhạy sáng, độ mẫn...
  • / ´sensi¸taizə /, Danh từ: chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...), Hóa học & vật liệu: chất tăng nhạy, Y học: chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top