Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sensile” Tìm theo Từ | Cụm từ (563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be offensive to sb, làm xúc phạm, làm nhục người nào
  • / ¸reidiou¸sensi´tiviti /, danh từ, tính nhạy bức xạ,
  • / di´fendəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, defensible , tenable
  • Phó từ: quá xá, quá đỗi, this video projector was egregiously expensive, đầu máy video này đắt tiền kinh khủng
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • / ¸prɔsensi´fælik /, tính từ, (giải phẫu) thuộc não trước,
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • Thành ngữ: rất là đắt đỏ (to be very expensive),
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • / 'lɑ:nsileit /, Tính từ: hình ngọn giáo, hình mác,
  • / ´foutou´sensitiv /, Tính từ: bắt ánh sáng; cảm quang (nhạy cảm ánh sáng), Điện: quang cảm, Kỹ thuật chung: nhạy quang,...
  • Tính từ: không thoải mái; khó chịu, bối rối, lúng túng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anxious , apprehensive...
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • / iks´kju:zəbl /, tính từ, có thể tha lỗi, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all right , condonable , defensible...
  • / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa: adjective, understandable delays, những sự chậm trễ có thể hiểu được, comprehensible...
  • / in´sensitivnis /, danh từ, sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm,
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • / ,æpri'hensiv /, Tính từ: sợ hãi, e sợ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be apprehensive of danger, sợ...
  • bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị dò ẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top