Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set a match to” Tìm theo Từ | Cụm từ (420.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • Thành Ngữ:, to watch the world go by, nhìn sự đời, quan sát những gì xảy ra xung quanh
  • / ´kæri¸ɔ:l /, danh từ, xắc rộng, túi to, xe ngựa bốn chỗ ngồi, xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài, xe chở đất đá có máy xúc tự động, Từ đồng nghĩa: noun, satchel , tote ,...
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • Thành Ngữ:, to latch on to sth, hiểu ra điều gì
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
  • Idioms: to have barely enough time to catch the train, có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • Idioms: to be on watch, Đang phiên gác
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top