Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set a match to” Tìm theo Từ | Cụm từ (420.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to catch sb red-handed, bắt quả tang
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • Thành Ngữ:, to be on the watch, canh phòng, canh gác
  • Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm
  • Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Idioms: to be on the watch for sb, rình người nào
  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • chốt cài cửa, then cài cổng, safety gate latch, then cài cổng an toàn
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • Thành Ngữ:, to catch out, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top