Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shine up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • Phó từ: Đáng kinh ngạc, prices are rising astonishingly, giá cả tăng đến nỗi không ngờ
  • chỉ thị máy, lệnh máy, machine instruction code, mã lệnh máy, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction set, tập lệnh máy, machine instruction statement, câu lệnh máy
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • Idioms: to take a machine to pieces, tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
  • Idioms: to do the washing, giặt quần áo
  • Idioms: to be of chinese extraction, nguồn gốc trung hoa
  • Idioms: to be caught in a machine, mắc trong máy
  • Idioms: to go fishing, Đi câu cá, đánh cá
  • như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • Idioms: to take down a machine, tháo một cái máy ra
  • Idioms: to be a mere machine, (người)chỉ là một cái máy
  • công cụ cứu kẹt, dụng cụ câu trong khoan lỗ, dụng cụ cứu kẹt, magnetic fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính
  • / ´tetʃinis /, như tetchiness, Từ đồng nghĩa: noun, tetchiness
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
  • Thành Ngữ:, to be a shingle short, hơi điên, dở hơi
  • máy đá mảnh, automatic slice ice making machine, máy đá mảnh tự động
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
  • máy trộn, máy trộn, thiết bị trộn, clay-mixing machine, máy trộn đất sét, mortar mixing machine, máy trộn vữa, mortar-mixing machine, máy trộn vữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top