Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shooting match” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mẻ bêtông, trial batch of concrete, mẻ bêtông trộn thử
  • Idioms: to be on watch, Đang phiên gác
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • đang trực, Thành Ngữ:, on watch, đang phiên trực
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
"
  • Thành Ngữ:, to bury the hatchet, giảng hoà, làm lành
  • Thành Ngữ:, to latch on to sth, hiểu ra điều gì
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • / ´faiə¸ga:d /, danh từ, khung chắn lò sưởi, (như) fire-watcher,
  • trọng lượng mẻ trộn, dry batch weight, trọng lượng mẻ trộn khô
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • Thành Ngữ:, to be on the watch, canh phòng, canh gác
  • Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng
  • Thành Ngữ:, to catch sb red-handed, bắt quả tang
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top