Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoots” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • như photosynthesize, Hình thái từ:,
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • như smoothie,
  • smoother tối ưu,
  • / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of gunshot, ngoài tầm súng
  • Nghĩa chuyên ngành: nhân các pixel màu nền với các pixel hòa trộn (trong photoshop),
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • / ´ʃɔt¸kri:t /, Kỹ thuật chung: bê tông phun, dry-mix shotcrete, bê tông phun khô, fibrous shotcrete, bê tông phun cốt sợi, wet-mix shotcrete (n), bê tông phun ướt
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • / ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake,
  • Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện
  • như photosensitize, Hình thái từ:,
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • co ngắn đàn hồi, sự co ngắt đàn hồi, loss due to elastic shortening, mất mát do co ngắn đàn hồi
  • / 'tentəhuks /, Danh từ số nhiều:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top