Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoots” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • Nghĩa chuyên ngành: nảy sinh, sáng kiến, Từ đồng nghĩa: noun, byproduct , derivation , descendant , offshoot , outgrowth,...
  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • Thành Ngữ:, to shoot the cat, (từ lóng) nôn, mửa
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh
  • / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , soothsaying , vision
  • Thành Ngữ:, to shoot the sun, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa
  • / ´wɔ:tə¸fɔ:l /, Danh từ: thác nước, Từ đồng nghĩa: noun, cataract , chute , fall , rapids , shoot , weir , cascade , falls , linn , niagara , sault
  • Thành Ngữ:, to die in one's shoes ( boots ), chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • / əs´trɔlədʒə /, Danh từ: nhà chiêm tinh, Kỹ thuật chung: nhà chiêm tinh, nhà thiên văn, Từ đồng nghĩa: noun, soothsayer...
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • / di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top