Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoots” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to shorten the arm of somebody, hạn chế quyền lực của ai
  • / ´foutou /, Danh từ, số nhiều .photos: (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh), Động từ: như photograph, hình ảnh,
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
  • / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • vốn ngắn hạn, short-term capital market, thị trường vốn ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, to cut short, ng?t, thu ng?n, rút ng?n
  • laze bị xung động, laze xung, short-pulsed laser, laze xung ngắn
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu tồn kho, short-term treasury bond, trái phiếu kho bạc ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, to shoot the moon, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  • Thành Ngữ:, to be a shingle short, hơi điên, dở hơi
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • / ´intə¸feiz /, Danh từ: (sinh học) kỳ gian phân, Điện: liên pha, Điện lạnh: giữa các pha, mặt phân pha, interphase short...
  • dòng điện ngắn hạn, rated short-time current, dòng điện ngắn hạn danh định
  • Thành Ngữ:, to cut a long story short, vào thẳng vấn đề
  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • bộ chuyển đổi sóng, bộ biến đổi sóng, bộ đổi mẫu sóng, short-wave converter, bộ chuyển đổi sóng ngắn
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top