Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shuffle off” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lực tại góc của kirchhoff,
"
  • hệ thống on-off,
  • Tính từ: ( mỹ) xem sawn-off,
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • như stop-off, nơi đỗ lại,
  • viết nghĩa của semiofficial vào đây,
  • công thức áp suất hơi kirchhoff,
  • hệ số truyền (âm thanh), hệ số truyền (qua), hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, heat transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, heating transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, load transmission coefficient,...
  • teo hoffmann,
  • chuyển vùng, intercell hand-off, sự chuyển vùng
  • chuyển vị (hand-off) do trạm gốc điều khiển,
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ...
  • thùng lắng imhoff,
  • định luật kirchoff,
  • tĩnh điện kế kirchhoff, tĩnh điện kế đĩa hút,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • cọc nhồi hệ rotinoff,
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • / ´pei¸desk /, như pay-office,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top