Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shut eyes to” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • / ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sáng
  • / prə´tru:diη /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra, protruding forehead, trán nhô (dô), protruding eyes, mắt lồi
  • / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được, tearless eyes, mắt ráo hoảnh
  • / 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, lambent eyes, mắt...
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • / 'sinəzjuə /, Danh từ: người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý, the cynosure of all eyes, cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái...
  • cửa buồng đốt, cửa chống cháy (mỏ), cửa ngăn cháy, cửa phòng cháy, cửa chịu lửa, heat-actuated fire door ( orshutter ), cửa ngăn cháy khi có tác động nhiệt, self-closing fire door, cửa ngăn cháy tự đóng,...
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • cửa sập phòng cháy, automatic fire shutter, cửa sập phòng cháy tự động
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • Thành Ngữ:, to dust the eyes of, lừa bịp (ai)
  • Idioms: to take one 's eyes off sth, không nhìn một vật gì nữa
  • Idioms: to have eyes like a hawk, mắt sắc như mắt diều hâu
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top