Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slap on the wrist” Tìm theo Từ | Cụm từ (231.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mɔnou´kristl /, Hóa học & vật liệu: đơn tinh thể,
  • / ’kristəlaiz /, Động từ: làm sáng tỏ; làm rõ ràng, kết tinh, tinh thể hóa, tinh thể hóa,
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • / ¸ju:kə´ristik /, tính từ (tôn giáo), (thuộc) lễ ban thánh thể,
  • / mi'saiə /, Danh từ: vị cứu tinh, Từ đồng nghĩa: noun, the messiah, Đấng cứu thế; chúa cứu thế, christ , leader , savior
  • / ´pjuərist /, Danh từ: (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý,
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • Thành Ngữ:, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • / ¸kristʃənai´zeiʃən /, danh từ, việc theo đạo thiên chúa,
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
  • / ´kristə¸lait /, Hóa học & vật liệu: mầm tinh thể, Điện lạnh: tinh thể hạt nhỏ, Kỹ thuật chung: vi tinh thể,
  • / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..), bổ sung, cung cấp thêm, restock the freezer for christmas, chứa...
  • / ¸a:bəri´kʌltʃərist /, danh từ, người làm nghề trồng cây,
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • / ´pɔli¸kristəl /, Tính từ: Đa tinh thể, Điện lạnh: đa tinh thể,
  • / e´ristik /, Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp), Từ đồng nghĩa: adjective, combative , contentious , disputatious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top