Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slap on the wrist” Tìm theo Từ | Cụm từ (231.226) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function, hàm đặc trưng của bộ lọc, reduced characteristic function, hàm đặc trưng rút gọn,...
  • / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ đã mọc đến thắt lưng
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • / ¸kriptou´kristəlain /, Tính từ: có tinh thể kín, Xây dựng: kết tinh ẩn,
  • / ¸kristi´æniti /, Danh từ: Đạo cơ-đốc, giáo lý cơ-đốc, sự theo đạo cơ-đốc, tính chất cơ-đốc,
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
  • củ chêm, củ wrisberg,
  • Thành Ngữ:, a slap in the face, sự sỉ nhục, sự lăng mạ
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
  • / ´æristə¸kræt /, Danh từ: người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc, Từ đồng nghĩa.: noun, Từ...
  • nhánh đám rốitạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • nhánh đám rối tạng củadây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • nhánh đám rối tạng của dây thần kinh phế-vị, quai wrisberg,
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ, Kinh...
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top