Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Social rank” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • Danh từ: như ( dissociation),
  • / ,el ti: 'ei /, viết tắt, hội quần vợt trên sân cỏ ( lawn tennis association),
  • / ju:'i:fə /, viết tắt, liên đoàn bóng đá châu Âu ( union of european football association),
  • không kết hợp, non-associative algebra, đại số không kết hợp
  • tên ký hiệu, associated notation name, tên ký hiệu kết hợp
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • Danh từ: ( pta) (viết tắt) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học), (viết tắt) của peseta đồng pezơta...
  • viết tắt, hiệp hội các nước Đông nam a ( association of south-east asian nations),
  • viết tắt ( european free trade association), hiệp hội mậu dịch tự do Âu châu,
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • / ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng, Từ đồng nghĩa: adjective, associated , characteristic...
  • Danh từ: (âm nhạc) fa, viết tắt, hiệp hội túc cầu, hiệp hội bóng đá ( football association),
  • / 'bʌdi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn thân, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, associate , chum ,...
  • phần tử, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), associate elements, phần tử kết hợp, attribute elements, phần tử thuộc tính, class of conjugate elements,...
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • cơ sở tài chính, công ty tài chính, hãng kinh doanh tiền tệ, finance house association, hiệp hội các công ty tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top