Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Social rank” Tìm theo Từ (3.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.493 Kết quả)

  • ngân hàng địa phương,
  • thùng trữ (nước) đá, thùng trữ đá, tăng trữ (nước) đá, tăng trữ đá,
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • công trường đất, mỏ đất,
"
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • những lợi ích của xã hội, những lợi ích xã hội, phúc lợi xã hội, trợ cấp xã hội,
  • tư bản xã hội, vốn xã hội, vốn của xã hội, vốn xã hội,
  • Danh từ: giai cấp xã hội,
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • sự giao tiếp xã hội,
  • môi trường xã hội,
  • hàng hóa xã hội,
  • sự mất cân bằng xã hội,
  • bất bình đẳng xã hội,
  • nấc thang địa vị xã hội,
  • nhu cầu xã hội,
  • tổ chức xã hội, tổ chức xã hội,
  • triết học xã hội,
  • Danh từ: chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa,
  • Danh từ: nhà khoa học xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top