Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Solid s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´sɔild /, Tính từ: không bị tai tiếng, không bị bẩn, không có vết dơ, sạch, sạch sẽ,
  • / tæk´sɔlədʒi /, danh từ, khoa phân loại học,
  • Idioms: to be sold on sth, tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • / ´sɔsidʒ¸mi:t /, danh từ, thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xưởng, thịt làm dồi,
  • Thành Ngữ:, to sold out ( of something ), bán hết sạch
  • / ´sɔldərə /, Kỹ thuật chung: máy hàn, mỏ hàn, thợ hàn,
  • / ´mju:silidʒ /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhầy, Hóa học & vật liệu: dịch nhầy, nhựa keo, Y học: chất nhầy,...
  • thang lương, sliding wage scale, thang lương di động
  • bản kính thử, television test slide, bản kính thử truyền hình
  • bản trình bày slide,
  • khung hiển thị slide,
  • / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • liên quan với trang/ slide,
  • chiếu slide, hiện hình trượt,
  • như toboggan-slide,
  • sự hàn điện, hàn điện, electric soldering iron, mỏ hàn điện
  • / ´sɔsidʒ /, Danh từ: xúc xích; dồi; lạp xưởng, (quân sự) khí cầu thám không (giống hình xúc xích), Kỹ thuật chung: lạp xường, Kinh...
  • được hàn, hard-soldered, được hàn cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top