Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something that has existed but is generally unknown - but you invent something that has never existed before.” Tìm theo Từ | Cụm từ (165.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go halves with someone in something, chia sẻ một nửa cái gì với ai
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to talk round something, bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to regret something...
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top