Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sprang up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • cây lan cuốn chiếu spiranthes,
  • phương trình lagơrăng, phương trình lagrange,
  • / ¸ænti´pə:spərənt /, Danh từ: chất chống chảy nhiều mồ hôi,
  • / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • / ´espərəns /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi,
  • / skrægi /, Tính từ .so sánh: gầy giơ xương, khẳng khiu, scraggy neck, cái cổ khẳng khiu
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • / ´libəti¸said /, danh từ, kẻ phá hoại tự do, sự phá hoại tự do, tính từ, phá hoại tự do, liberticide conspirancy, âm mưu phá hoại tự do
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • / ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly weeds, cỏ dại lởm chởm
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • Thành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) brussels sprouts, Nội động từ: mọc lên, nhú...
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top