Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sprang up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.918) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • / ´ni:tn /, Ngoại động từ: dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good...
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • hằng số lò xo, hằng số đàn hồi, hệ số đàn hồi, Từ đồng nghĩa:, spring rate , spring stiffness
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • nhíp (ôtô), lá nhíp, Kỹ thuật chung: nhíp, lá lò xo, lò xo lá, lò xo tấm lá ghép, lò xo, lò xo lá, lò xo lá, lá nhíp, semi-elliptic leaf spring, lá nhíp hình bán elip, transverse leaf spring,...
  • như springbok,
  • bậc springeri,
  • như spring-halt,
  • / ´springlit /, danh từ, suối nhỏ,
  • Thành Ngữ:, strange to relate/say.., có điều là lạ..
  • sốc axit, spring acid shock, sốc axit mùa xuân
  • Idioms: to take a spring, nhảy
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • Idioms: to have a stranglehold on sb, tóm họng, nắm cổ người nào
  • bulông lò xo, chốt lò xo, chốt treo lò xo, spring bolt lock, khóa chốt lò xo
  • lực không đổi, constant-force spring, lò xo lực không đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top