Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spurnnotes loath is an adjective meaning unwilling” Tìm theo Từ | Cụm từ (269.956) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´beislis /, Tính từ: không có cơ sở, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bottomless , flimsy...
  • / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they are very disgusted with...
  • /repjʊtəbl/, Tính từ: có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • / ¸misən´θrɔpik /, Tính từ: ghét người, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , egoistic , egotistical...
  • / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antisocial , ascetic , cloistered...
  • / ¸insin´siə /, Tính từ: không thành thực, không chân tình, giả dối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸impə´septibəl /, Tính từ: không thể cảm thấy; không thể nhận thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸defə´renʃl /, Tính từ: tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸inik´skju:zəbl /, Tính từ: không tha thứ được, không bào chữa được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / i´nɔpə¸tju:n /, Tính từ: không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be disposed...
  • / ´oudjəs /, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, this cat is very odious, con mèo...
  • đã đông cứng, (adj) được tôi, được làm cứng, đã tôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
  • / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, disobliging questions, những câu hỏi làm...
  • / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / di'plɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng trách, đáng chỉ trích, tồi tệ, tệ hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´dʒenjuin /, Tính từ: thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top