Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stacked deck” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • Thành Ngữ:, have the cards/odds stacked against one, ( stack)
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • Idioms: to be attacked by a disease, bị bệnh
  • / ¸ʌltrəkən´sə:vətiv /, tính từ, bảo thủ cực đoan, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, die-hard , mossbacked, die-hard , mossback
  • Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk the quarterdeck, là sĩ quan hải quân
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • / bi´dek /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí; trang điểm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, streets bedecked with flags,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • điện thế kế lindeck,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / dekl /, Danh từ: khuôn định khổ giấy, Kỹ thuật chung: khuôn định khổ giấy, deckle strap, bản giằng của khuôn định khổ giấy
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • máy cán stecken,
  • tủ kính lạnh, multideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, mutideck display refrigerator, tủ kính lạnh nhiều giá ngăn, wall-counter display refrigerator, tủ kính lạnh treo tường (để giới thiệu sản...
  • biểu diễn thập phân, hệ cơ số mười, ký pháp thập phân, ký hiệu thập phân, ký hiệu thập phân, packed decimal notation, ký hiệu thập phân đóng gói, packed decimal notation, ký hiệu thập phân nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top