Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stiff ” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´milk¸sɔp /, Danh từ: kẻ khiếp nhược; kẻ nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter...
  • / ¸mistifi´keiʃən /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • / ´stifənə /, Danh từ: vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng, Cơ - Điện tử: nẹp tăng cứng, gân tăng cứng, Giao...
  • / ¸dʒʌstifi´keiʃən /, Danh từ: sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Cơ...
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • / 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, Nội động từ: (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận,...
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • / 'dʒʌstɪfaɪd /, Tính từ: có lý do chính đáng để làm điều gì, hợp lý, đã được chính minh là đúng, được căn chỉnh, as the goods were damaged , she felt fully justified in asking...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • / ´stifn /, Ngoại động từ: làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), Nội động từ: trở...
  • hơi thủy ngân, mercury vapour lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapour retiffier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapour turbine, tuabin hơi thủy ngân
  • / ,kæbə'listik /, Tính từ: (như) cabbalistic, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cryptic , enigmatic , mystic , mystical , mystifying , occult , puzzling , esoteric , mysterious...
  • / 'stifnis /, Danh từ: tính chất cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), sự cứng rắn, dự kiên quyết, tính không nhân nhượng, tính cứng nhắc, tính không tự nhiên,...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / ´pʌzlmənt /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • Danh từ số nhiều của .staff: như staff,
  • / stæf /(us), Danh từ, số nhiều .staves, staffs: gậy, ba toong, gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực), nhân viên, ( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người...
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top