Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Supplier s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • ngân sách bổ sung, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
  • / ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, bù, phụ, phụ thêm, Kinh tế: bổ sung,...
  • thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • thu nhập hàng năm, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, surplus or deficit of annual receipts, thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • nhà cung ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top