Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sushi” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • sựhình thành mũ , Danh từ: việc đi hái nấm,
  • / 'sʌn∫ain /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng, (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở, (thông tục) niềm vui, (định ngữ) nắng, in the sunshine, trong ánh...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • Idioms: to be unsuspicious of sth, không nghi ngờ việc gì
  • như transship, Kinh tế: chuyển sang tàu khác (hành khách, hàng hóa...), chuyển vận, sang tàu
  • Idioms: to be above ( all ) suspicion, không nghi ngờ chút nào cả
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • Danh từ: vải sọc ( ấn độ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top