Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tã” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự lệch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự làm lệch tần, sự quét tần, sự lệch tần số, fractional frequency deviation, độ lệch tần phân số, frequency deviation meter, máy đo độ lệch tần...
  • tập liên kết, current link set, tập liên kết hiện tại, empty link set, tập liên kết rỗng, initial link set, tập liên kết khởi tạo, priority link set, tập liên kết ưu tiên
  • nghề vận tải tàu hàng không định kỳ, nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ, ngành tàu rông, nghề chạy tàu rông,
  • bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm tàu, bảo hiểm thân tàu, bảo hiểm thân tầu, bảo hiểm vỏ tàu, bảo hiểm tàu, river hull insurance, bảo hiểm tàu đường sông, hull insurance policy, đơn bảo hiểm thân tàu, hull...
  • / 'ɔktəl /, Tính từ: thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở, bát phân, cơ số 8, cơ số tám, hệ tám, bát phân, có tám mặt, octal character constant, hằng ký tự bát phân, octal code,...
  • tần số phân tán, tần số tán xạ, tần số tiêu tán,
  • tải trọng vận hành, tải trọng khai thác, tải nhiệt khai thác, tải nhiệt tiêu dùng, tải trọng làm việc, tải trọng có ích, tải trọngsử dụng,
  • được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association, sự ghép nối tập trung, centralized...
  • mô tả file, sự mô tả file, sự mô tả tập tin, sự mô tả tệp, mô tả tệp, file description entry, mục mô tả file
  • tập hợp cnto, tập (hợp) cantor, tập (hợp) tam phân, tập hợp tam phân,
  • / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...), (vật lý) sự tán...
  • tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets per share, tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu, price net tangible assets ration,...
  • tải dọc trục, tải trọng hướng trục, sức trọng tải cầu xe, tải trọng đúng tâm, ứng suất dọc trục, tải trọng hướng trục, tải trọng hướng trục,
  • giải tần số, Điện: dải tần (số), Kỹ thuật chung: băng tần (số), khoảng tần (số), dải tần số, dải sóng, dải tần, miền tần (số),
  • tải trọng vượt (mức), tải trọng dư, sự quá tải, sự quá tải, tải trọng vượt mức, tải trọng quá mức,
  • sự dỡ tải, sự giảm tải, sự dỡ tải, sự giảm tải, Danh từ: sự đỡ tải; sự giảm tải,
  • giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán), giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán),
  • tàu biển, tàu thuỷ, Danh từ: tàu; tàu bè, tài bơi, tài lặn,
  • đường cong tải trọng, biểu đồ phụ tải, đường cong (phụ) tải, đường cong phụ tải, đường phụ tải, đường tải trọng, Địa chất: đường cong tải,
  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top