Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tã” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.833) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (rađiô) sự điều biến tần, biến điệu tần số-fm, sự biến điệu tần số, sự điều chế tần số, điều biến tần số, sự điều biến tần số, biến điệu tần...
  • hệ tải trọng di động, trọng tải đoàn tàu, tải trọng đoàn tàu, gross train load, tổng trọng tải đoàn tàu
  • meta abel, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k, metabelian group, nhóm meta abel, metabelian product, tích meta abel
  • / in'kri:siɳ /, Tính từ: ngày càng tăng, tăng dần, tăng, tăng lên, tăng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, increasing demand, nhu cầu tăng, increasing demand, tăng...
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
"
  • Danh từ: tài khoản chung (của chồng và vợ), tài khoản hợp nhất, tài khoản chung, tài khoản liên doanh, tài khoản liên hợp, tài khoản xí nghiệp hợp doanh, tài khoản liên kết,...
  • tàu cướp biển, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • tantan oxit, tantalum oxide capacitor, tụ tantan oxit
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • tần số trung gian, first intermediate frequency, tần số trung gian thứ nhất, intermediate frequency (if), trung tần, tần số trung gian, intermediate frequency if, tần số trung gian-fl, intermediate-frequency stage, tầng tần số...
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • chất gây phân tán, chất giải keo tụ, chất khử keo tụ, chất phụ gia phân tán, tác nhân phân tán, Địa chất: chất làm phân tán, thiết bị làm phân tán, cái tán sắc,
  • viết tắt là fob, (thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng chất xong lên tàu, giao tại tàu, giao hàng trên tàu, giao lên tàu, price free on board, giá giao lên tàu
  • điều chỉnh theo tải trọng, điều khiển tải, sự điều khiển phụ tải, sự kiềm chế phụ tải, sự điều chỉnh tải trọng, sự điều chỉnh tải trọng, dynamic load control (dlc), điều khiển tải động,...
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • sự giải điều tần, sự giải điều tần số, sự tách sóng tần số, bộ giải điều tần số, bộ tách sóng tần số,
  • tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được) làm tan giá, thawed tissue, mô (hữu...
  • / ´ɔkta:ki /, danh từ, sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc), nền thống trị tay tám (của tám người),
  • quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng), quy tắc bàn tay phải, quy tắc nút chai, quy tắc bàn tay phải,
  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top