Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Tétanique” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
- làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
- kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
- kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh
- dầm nối ra, băng nối ra, beam lead device, thiết bị có băng nối ra, beam lead technique, kỹ thuật tạo băng nối ra
- / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
- bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
- sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
- Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent, kỹ thuật rình đợi để thuận tiện tấn công một đối thủ
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này